
Căn cứ Khoản 2, Điều 102 của Nghị định 08/2022/NĐ-CP ngày 10/01/2022 Quy định chi tiết một số điều của Luật bảo vệ môi trường.
Công ty TNHH MTV Xăng dầu An Giang đăng tải Kết quả quan trắc môi trường tại các đơn vị trực thuộc Công ty TNHH MTV Xăng dầu An Giang.
Danh sách các đơn vị trực thuộc:
STT | Tên Đơn vị | Kết quả số |
1 | Kho Xăng dầu Vịnh Tre | 596-06/23-7.8/KQPT |
2 | CH Chuyên doanh sản phẩm Petrolimex | 596-06/23-7.13/KQPT |
3 | Petrolimex-Cửa hàng 04 | 592-06/23-7.1/KQPT |
4 | Petrolimex-Cửa hàng 05 | 592-06/23-7.2/KQPT |
5 | Petrolimex-Cửa hàng 06 | 592-06/23-7.10/KQPT |
6 | Petrolimex-Cửa hàng 07 | 592-06/23-7.3/KQPT |
7 | Petrolimex-Cửa hàng 09 | 592-06/23-7.11/KQPT |
8 | Petrolimex-Cửa hàng 13 | 592-06/23-7.4/KQPT |
9 | Petrolimex-Cửa hàng 14 | 592-06/23-7.12/KQPT |
10 | Petrolimex-Cửa hàng 16 | 592-06/23-7.13/KQPT |
11 | Petrolimex-Cửa hàng 17 | 592-06/23-7.5/KQPT |
12 | Petrolimex-Cửa hàng 18 | 592-06/23-7.6/KQPT |
13 | Petrolimex-Cửa hàng 19 | 592-06/23-7.7/KQPT |
14 | Petrolimex-Cửa hàng 23 | 596-06/23-7.9/KQPT |
15 | Petrolimex-Cửa hàng 24 | 592-06/23-7.8/KQPT |
16 | Petrolimex-Cửa hàng 29 | 596-06/23-7.10/KQPT |
17 | Petrolimex-Cửa hàng 31 | 596-06/23-7.11/KQPT |
18 | Petrolimex-Cửa hàng 32 | 596-06/23-7.12/KQPT |
19 | Petrolimex-Cửa hàng 33 | 592-06/23-7.9/KQPT |
20 | Petrolimex-Cửa hàng 35 | 596-06/23-7.1/KQPT |
21 | Petrolimex-Cửa hàng 41 | 596-06/23-7.2/KQPT |
22 | Petrolimex-Cửa hàng 42 | 596-06/23-7.3/KQPT |
23 | Petrolimex-Cửa hàng 44 | 596-06/23-7.4/KQPT |
24 | Petrolimex-Cửa hàng 48 | 596-06/23-7.5/KQPT |
25 | Petrolimex-Cửa hàng 49 | 596-06/23-7.6/KQPT |
26 | Petrolimex-Cửa hàng 50 | 596-06/23-7.7/KQPT |